Từ điển Thiều Chửu
紊 - vặn
① Rối, như hữu điều bất vặn 有條不紊 có ngành thớ không rối.

Từ điển Trần Văn Chánh
紊 - vặn
Rối, rối ren: 有條不紊 Có ngăn nắp, đâu vào đấy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
紊 - vấn
Rối loạn.